Có 3 kết quả:
失措 shī cuò ㄕ ㄘㄨㄛˋ • 失錯 shī cuò ㄕ ㄘㄨㄛˋ • 失错 shī cuò ㄕ ㄘㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be at a loss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mistake
(2) slip-up
(3) by accident
(2) slip-up
(3) by accident
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mistake
(2) slip-up
(3) by accident
(2) slip-up
(3) by accident
Bình luận 0